--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
viễn cảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
viễn cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viễn cảnh
+ noun
far-sighted, long-sighted, hypermetropic
Lượt xem: 927
Từ vừa tra
+
viễn cảnh
:
far-sighted, long-sighted, hypermetropic
+
give-away
:
sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội
+
bách chiến
:
Battle-tested, battle-seasonedcon ngựa bách chiếna battle-tested war-horsebách chiến bách thắngall-victorious, invincibleđội quân bách chiến bách thắngan invincible army
+
autobiographic
:
(thuộc) tự truyện, có tính chất tự truyện
+
nói toạc
:
như nói trắng